Trong ngành logistics và bảo quản hàng hóa hiện đại, đặc biệt là trong môi trường kho lạnh, việc lựa chọn loại pallet phù hợp là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả vận hành, chi phí và độ an toàn cho hàng hóa. Hiện nay, hai loại pallet phổ biến được sử dụng là pallet gỗ truyền thống và pallet xơ dừa tái chế – một giải pháp mới mẻ nhưng đầy tiềm năng.
Vậy giữa pallet gỗ và pallet xơ dừa, đâu là lựa chọn tối ưu hơn cho kho lạnh? Cùng phân tích chi tiết để có câu trả lời toàn diện.
1. Nguyên liệu sản xuất gỗ tự nhiên với xơ dừa tái chế
Pallet gỗ – Đánh đổi bằng tài nguyên rừng

Pallet gỗ truyền thống được làm chủ yếu từ các loại gỗ như keo, thông, bạch đàn… Đây là những nguồn tài nguyên được khai thác từ rừng tự nhiên hoặc rừng trồng công nghiệp. Dù có thể tái sử dụng, nhưng việc sản xuất pallet gỗ quy mô lớn đang gây ra nhiều hệ lụy:
- Chặt phá rừng: Mỗi năm, hàng triệu cây xanh bị đốn hạ để phục vụ ngành công nghiệp gỗ, bao gồm sản xuất pallet. Điều này dẫn đến mất rừng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, và gây phát thải CO₂ quy mô lớn.
- Xử lý hóa chất: Gỗ cần được sấy khô, tẩm hóa chất để tránh mối mọt – vừa tốn năng lượng, vừa tiềm ẩn rủi ro khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc trong môi trường kho lạnh.
Pallet xơ dừa – Tái sinh từ phế phẩm nông nghiệp

Trái ngược với pallet gỗ, pallet xơ dừa được làm từ xơ dừa – phần dư thừa sau khi thu hoạch cơm dừa, nước dừa và dầu dừa. Trước đây, xơ dừa thường bị bỏ đi, đốt bỏ hoặc chôn lấp gây ô nhiễm. Việc tái chế thành pallet mang lại nhiều lợi ích:
- Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, không cần khai thác thêm tài nguyên thiên nhiên.
- Giảm lượng rác thải, hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero).
- Không cần xử lý hóa chất độc hại, an toàn hơn trong kho lạnh và ngành thực phẩm.
Tóm lại, pallet xơ dừa “xanh” hơn rất nhiều so với pallet gỗ về mặt nguyên liệu và tác động môi trường.
2. Khả năng chịu tải không thua kém pallet gỗ
Một trong những mối quan tâm lớn khi lựa chọn pallet là khả năng chịu tải trọng. Nhiều người cho rằng pallet gỗ chắc chắn hơn – tuy nhiên, thực tế đã chứng minh pallet xơ dừa không hề thua kém, thậm chí có phần vượt trội nhờ công nghệ ép nén hiện đại.
Công nghệ ép nóng – tạo khối siêu bền
Pallet xơ dừa được sản xuất bằng cách:
- Nghiền xơ dừa thành sợi nhỏ.
- Trộn với keo hữu cơ và ép dưới nhiệt độ cao (khoảng 180–220°C).
- Tạo thành khuôn định hình với áp lực lớn, tạo ra sản phẩm cứng như gỗ nén.

Kết quả là pallet xơ dừa:
- Chịu lực lên đến 1000–1500 kg/pallet (tùy thiết kế).
- Không bị nứt vỡ như pallet gỗ sau thời gian dài sử dụng.
- Có thể xếp chồng hàng hóa mà không bị biến dạng.
Đặc biệt, pallet xơ dừa không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm – điều cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh từ 0–10°C.
3. Độ bền và khả năng hoạt động trong kho lạnh
Kho lạnh là môi trường khắc nghiệt: nhiệt độ thấp, độ ẩm cao, và có thể xảy ra tình trạng đóng tuyết, ngưng tụ nước. Trong điều kiện này, pallet phải:
- Không bị co ngót hay mục nát.
- Chống ẩm tốt, không tích tụ nước gây trơn trượt.
- Không phát sinh vi sinh vật gây hại cho thực phẩm.
So sánh:
| Tiêu chí | Pallet Gỗ | Pallet Xơ Dừa |
| Co ngót trong kho lạnh | Có | Không |
| Mối mọt | Cao nếu không xử lý | Không |
| Cần tẩm hóa chất | Có | Không |
| An toàn thực phẩm | Trung bình | Cao |
| Khả năng tái sử dụng | 3–5 lần | 5–10 lần |
| Tuổi thọ trung bình | 1–2 năm | 3–5 năm |
Pallet xơ dừa rõ ràng bền hơn, vệ sinh hơn và ít rủi ro hơn khi sử dụng lâu dài trong kho lạnh.
4. Tác động môi trường: Gỗ chặt – Dừa trồng
Việc sử dụng pallet gỗ để đáp ứng nhu cầu hàng trăm triệu pallet mỗi năm đang gây ra những vấn đề nghiêm trọng:
- Chặt phá rừng gây xói mòn đất, biến đổi khí hậu.
- Sản xuất gỗ gây phát thải CO₂ và tiêu hao năng lượng lớn.
- Hóa chất xử lý gỗ ảnh hưởng sức khỏe và môi trường.
Trong khi đó, pallet xơ dừa:
- Không cần chặt cây – chỉ tận dụng phần bỏ đi của cây dừa.
- Giúp tăng giá trị cho nông dân trồng dừa.
- Thân thiện môi trường, có thể phân hủy sinh học khi hết vòng đời sử dụng.
Sử dụng pallet xơ dừa là cách để doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội và cam kết phát triển bền vững, phù hợp với các tiêu chí ESG (Environmental – Social – Governance).
5. Đạt chuẩn quốc tế – Phù hợp cho xuất khẩu

Một điểm cộng lớn của pallet xơ dừa là không cần hun trùng hoặc xử lý nhiệt theo chuẩn ISPM 15, vốn bắt buộc với pallet gỗ dùng trong xuất khẩu. Điều này giúp:
- Tiết kiệm chi phí xử lý và kiểm định.
- Rút ngắn thời gian giao hàng.
- Dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật.
Pallet xơ dừa hiện đã được nhiều doanh nghiệp logistics và xuất khẩu nông sản tại Việt Nam sử dụng như một giải pháp xanh thay thế pallet gỗ.
6. Giá thành và hiệu quả kinh tế
Một số người e ngại rằng pallet xơ dừa sẽ có giá cao hơn pallet gỗ. Tuy nhiên:
- Giá đang giảm dần do quy mô sản xuất lớn.
- Tuổi thọ cao hơn 2–3 lần pallet gỗ, giảm chi phí thay thế.
- Không tốn phí xử lý hóa chất hay kiểm dịch, tiết kiệm đáng kể.
Hiệu quả tổng thể cho doanh nghiệp sử dụng pallet xơ dừa trong kho lạnh thường cao hơn 20–30% so với pallet gỗ truyền thống.
7. Doanh nghiệp nào nên chuyển sang pallet xơ dừa?
- Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, nông sản đông lạnh
- Các trung tâm phân phối thực phẩm, kho lạnh tiêu chuẩn HACCP
- Doanh nghiệp cam kết Net Zero hoặc theo đuổi ESG
- Các đơn vị logistics hướng đến chuỗi cung ứng xanh
Chuyển đổi sang pallet xơ dừa không chỉ là một bước tiến về kỹ thuật mà còn thể hiện giá trị thương hiệu và tầm nhìn phát triển bền vững.
8. Pallet xơ dừa – Lựa chọn tối ưu cho kho lạnh hiện đại
Khi so sánh một cách toàn diện giữa pallet gỗ và pallet xơ dừa, có thể thấy:
- Pallet xơ dừa bền hơn, an toàn hơn, và thân thiện với môi trường hơn.
- Trong kho lạnh – nơi yêu cầu khắt khe về độ bền, vệ sinh và ổn định – pallet xơ dừa là giải pháp vượt trội.
- Việc sử dụng pallet xơ dừa còn giúp doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm với môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
